Từ điển Thiều Chửu
黟 - y
① Tên núi. ||② Gỗ đen. ||③ Vẻ đen.

Từ điển Trần Văn Chánh
黟 - y
(văn) ① Đen như gỗ mun, đen; ② [Yi] Tên huyện (thuộc tỉnh An Huy, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
黟 - y
Màu đen. Đen — Loại gỗ mun.